Từ điển Thiều Chửu
獷 - quánh
① Hung ác. ||② Tả cái nét mặt tục tằn hung tợn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
獷 - quáng
Chó cực dữ — Vẽ dữ dằn độc ác.